Thống kê lô kép TT Huế
Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
33 | 7 ngày | 22-02-2021, 08-02-2021, 18-01-2021, 14-12-2020, 23-11-2020, 26-10-2020, 19-10-2020 |
00 | 4 ngày | 01-03-2021, 11-01-2021, 30-11-2020, 09-11-2020 |
77 | 4 ngày | 01-03-2021, 07-12-2020, 30-11-2020, 09-11-2020 |
88 | 4 ngày | 01-02-2021, 25-01-2021, 11-01-2021, 26-10-2020 |
11 | 3 ngày | 22-02-2021, 07-12-2020, 16-11-2020 |
44 | 3 ngày | 18-01-2021, 11-01-2021, 07-12-2020 |
99 | 3 ngày | 25-01-2021, 18-01-2021, 16-11-2020 |
55 | 2 ngày | 01-03-2021, 15-02-2021 |
66 | 2 ngày | 15-02-2021, 08-02-2021 |
22 | 1 ngày | 25-01-2021 |
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
00 - 77 | 3 ngày | 01-03-2021, 30-11-2020, 09-11-2020 |
00 - 44 | 1 ngày | 11-01-2021 |
33 - 66 | 1 ngày | 08-02-2021 |
55 - 77 | 1 ngày | 01-03-2021 |
55 - 66 | 1 ngày | 15-02-2021 |
44 - 99 | 1 ngày | 18-01-2021 |
44 - 88 | 1 ngày | 11-01-2021 |
44 - 77 | 1 ngày | 07-12-2020 |
33 - 99 | 1 ngày | 18-01-2021 |
33 - 88 | 1 ngày | 26-10-2020 |