Thống kê lô xiên Miền Bắc
Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
80 - 48 | 5 ngày | 20-01-2021, 19-01-2021, 15-01-2021, 14-01-2021, 11-01-2021 |
48 - 16 | 4 ngày | 19-01-2021, 16-01-2021, 15-01-2021, 12-01-2021 |
48 - 38 | 4 ngày | 20-01-2021, 19-01-2021, 16-01-2021, 14-01-2021 |
77 - 20 | 4 ngày | 19-01-2021, 18-01-2021, 12-01-2021, 11-01-2021 |
97 - 16 | 4 ngày | 19-01-2021, 17-01-2021, 16-01-2021, 15-01-2021 |
77 - 48 | 4 ngày | 19-01-2021, 15-01-2021, 12-01-2021, 11-01-2021 |
77 - 13 | 4 ngày | 19-01-2021, 18-01-2021, 15-01-2021, 11-01-2021 |
80 - 67 | 4 ngày | 20-01-2021, 19-01-2021, 17-01-2021, 11-01-2021 |
67 - 48 | 4 ngày | 20-01-2021, 19-01-2021, 16-01-2021, 11-01-2021 |
60 - 48 | 4 ngày | 16-01-2021, 15-01-2021, 14-01-2021, 11-01-2021 |
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
97 - 16 - 00 | 3 ngày | 17-01-2021, 16-01-2021, 15-01-2021 |
80 - 70 - 11 | 3 ngày | 20-01-2021, 17-01-2021, 14-01-2021 |
97 - 48 - 16 | 3 ngày | 19-01-2021, 16-01-2021, 15-01-2021 |
85 - 60 - 16 | 3 ngày | 16-01-2021, 15-01-2021, 13-01-2021 |
80 - 60 - 48 | 3 ngày | 15-01-2021, 14-01-2021, 11-01-2021 |
80 - 77 - 13 | 3 ngày | 19-01-2021, 15-01-2021, 11-01-2021 |
80 - 77 - 48 | 3 ngày | 19-01-2021, 15-01-2021, 11-01-2021 |
77 - 48 - 13 | 3 ngày | 19-01-2021, 15-01-2021, 11-01-2021 |