Thống kê lô xiên Phú Yên
Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
16 - 10 | 3 ngày | 08-02-2021, 18-01-2021, 28-12-2020 |
57 - 49 | 3 ngày | 22-02-2021, 18-01-2021, 04-01-2021 |
68 - 10 | 3 ngày | 08-02-2021, 18-01-2021, 04-01-2021 |
57 - 38 | 3 ngày | 22-02-2021, 18-01-2021, 04-01-2021 |
49 - 38 | 3 ngày | 22-02-2021, 18-01-2021, 04-01-2021 |
44 - 20 | 3 ngày | 22-02-2021, 15-02-2021, 21-12-2020 |
86 - 82 | 2 ngày | 01-02-2021, 04-01-2021 |
86 - 16 | 2 ngày | 01-02-2021, 18-01-2021 |
74 - 10 | 2 ngày | 08-02-2021, 28-12-2020 |
86 - 18 | 2 ngày | 01-02-2021, 18-01-2021 |
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
57 - 49 - 38 | 3 ngày | 22-02-2021, 18-01-2021, 04-01-2021 |
92 - 85 - 78 | 2 ngày | 22-02-2021, 21-12-2020 |
75 - 74 - 12 | 2 ngày | 15-02-2021, 28-12-2020 |
68 - 38 - 10 | 2 ngày | 18-01-2021, 04-01-2021 |
92 - 85 - 20 | 2 ngày | 22-02-2021, 21-12-2020 |
57 - 29 - 11 | 2 ngày | 25-01-2021, 18-01-2021 |
57 - 29 - 23 | 2 ngày | 25-01-2021, 18-01-2021 |
92 - 85 - 44 | 2 ngày | 22-02-2021, 21-12-2020 |
68 - 57 - 49 | 2 ngày | 18-01-2021, 04-01-2021 |
99 - 65 - 16 | 2 ngày | 18-01-2021, 28-12-2020 |