Thống kê lô xiên Quảng Trị
Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
74 - 36 | 3 ngày | 28-01-2021, 21-01-2021, 14-01-2021 |
75 - 60 | 3 ngày | 25-02-2021, 14-01-2021, 24-12-2020 |
74 - 33 | 3 ngày | 14-01-2021, 07-01-2021, 24-12-2020 |
49 - 46 | 3 ngày | 18-02-2021, 11-02-2021, 24-12-2020 |
49 - 31 | 3 ngày | 18-02-2021, 31-12-2020, 24-12-2020 |
61 - 27 | 3 ngày | 25-02-2021, 07-01-2021, 31-12-2020 |
74 - 21 | 3 ngày | 28-01-2021, 21-01-2021, 07-01-2021 |
66 - 60 | 2 ngày | 11-02-2021, 14-01-2021 |
76 - 06 | 2 ngày | 28-01-2021, 21-01-2021 |
99 - 60 | 2 ngày | 25-02-2021, 24-12-2020 |
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
98 - 33 - 27 | 2 ngày | 07-01-2021, 31-12-2020 |
81 - 59 - 27 | 2 ngày | 25-02-2021, 28-01-2021 |
98 - 93 - 74 | 2 ngày | 21-01-2021, 07-01-2021 |
98 - 93 - 21 | 2 ngày | 21-01-2021, 07-01-2021 |
61 - 33 - 27 | 2 ngày | 07-01-2021, 31-12-2020 |
73 - 33 - 16 | 2 ngày | 14-01-2021, 31-12-2020 |
99 - 67 - 31 | 2 ngày | 25-02-2021, 24-12-2020 |
73 - 61 - 27 | 2 ngày | 25-02-2021, 31-12-2020 |
77 - 33 - 27 | 2 ngày | 07-01-2021, 31-12-2020 |
99 - 67 - 60 | 2 ngày | 25-02-2021, 24-12-2020 |