Thống kê tổng XSMB 12/04/2005
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 82, 82, 55, 46, 64 |
Tổng 1 | 74, 01 |
Tổng 2 | 93, 84 |
Tổng 3 | 49, 58, 85, 76 |
Tổng 4 | 31 |
Tổng 5 | 69, 41, 32, 05 |
Tổng 6 | 60, 79 |
Tổng 7 | 98, 43, 70, 07, 70 |
Tổng 8 | 35, 62 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |
......... | |
ĐB | 55882 |
G1 | 88349 |
G2 | 4896979598 |
G3 | 213938415865182136851015559374 |
G4 | 6241434680316232 |
G5 | 150502439135636057702007 |
G6 | 964062101 |
G7 | 84797670 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 571 | 0 | 677 |
1 | 1 | 430 | |
2 | 2 | 8836 | |
3 | 125 | 3 | 94 |
4 | 9163 | 4 | 768 |
5 | 85 | 5 | 8503 |
6 | 9042 | 6 | 47 |
7 | 40960 | 7 | 0 |
8 | 2254 | 8 | 95 |
9 | 83 | 9 | 467 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
75 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 82, 82, 55, 46, 64 |
Tổng 1 | 74, 01 |
Tổng 2 | 93, 84 |
Tổng 3 | 49, 58, 85, 76 |
Tổng 4 | 31 |
Tổng 5 | 69, 41, 32, 05 |
Tổng 6 | 60, 79 |
Tổng 7 | 98, 43, 70, 07, 70 |
Tổng 8 | 35, 62 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |