Thống kê tổng XSMB 13/10/2005
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 73, 55 |
Tổng 1 | 56, 92, 10 |
Tổng 2 | 75, 48, 48, 66, 84, 93 |
Tổng 3 | 30, 03, 94, 58, 49, 30 |
Tổng 4 | 31, 22 |
Tổng 5 | 96, 05 |
Tổng 6 | 06, 51, 33 |
Tổng 7 | 52 |
Tổng 8 | 26, 35 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |
......... | |
ĐB | 38426 |
G1 | 72406 |
G2 | 7703121556 |
G3 | 327754874858692056514625245548 |
G4 | 2935226682847630 |
G5 | 560345734496472208330010 |
G6 | 655505993 |
G7 | 94584930 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 635 | 0 | 313 |
1 | 0 | 1 | 35 |
2 | 62 | 2 | 952 |
3 | 15030 | 3 | 0739 |
4 | 889 | 4 | 89 |
5 | 61258 | 5 | 7350 |
6 | 6 | 6 | 20569 |
7 | 53 | 7 | |
8 | 4 | 8 | 445 |
9 | 2634 | 9 | 4 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
93 | 51 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 73, 55 |
Tổng 1 | 56, 92, 10 |
Tổng 2 | 75, 48, 48, 66, 84, 93 |
Tổng 3 | 30, 03, 94, 58, 49, 30 |
Tổng 4 | 31, 22 |
Tổng 5 | 96, 05 |
Tổng 6 | 06, 51, 33 |
Tổng 7 | 52 |
Tổng 8 | 26, 35 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |