Thống kê tổng XSMB 16/10/2011
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 65, 56 |
Tổng 2 | 11, 11, 39, 66, 20, 48, 20 |
Tổng 3 | 21 |
Tổng 4 | 22, 86, 22, 95 |
Tổng 5 | 32, 96, 78, 96 |
Tổng 6 | 88 |
Tổng 7 | 98, 98, 34 |
Tổng 8 | 26, 80 |
Tổng 9 | 81, 72, 81 |
......... | |
ĐB | 93522 |
G1 | 80398 |
G2 | 1682624311 |
G3 | 163113576569032740883599678739 |
G4 | 9381067294660121 |
G5 | 802060784886789852967848 |
G6 | 134522881 |
G7 | 95802056 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 282 | |
1 | 11 | 1 | 11828 |
2 | 261020 | 2 | 2372 |
3 | 294 | 3 | |
4 | 8 | 4 | 3 |
5 | 6 | 5 | 69 |
6 | 56 | 6 | 296895 |
7 | 28 | 7 | |
8 | 81610 | 8 | 98794 |
9 | 86865 | 9 | 3 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
26 | 06 | 32 | 13 |
70 | 59 | 20 | 22 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 65, 56 |
Tổng 2 | 11, 11, 39, 66, 20, 48, 20 |
Tổng 3 | 21 |
Tổng 4 | 22, 86, 22, 95 |
Tổng 5 | 32, 96, 78, 96 |
Tổng 6 | 88 |
Tổng 7 | 98, 98, 34 |
Tổng 8 | 26, 80 |
Tổng 9 | 81, 72, 81 |