Thống kê tổng XSMB 18/04/2005
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 64, 28, 91 |
Tổng 1 | 01, 47, 83 |
Tổng 2 | 57 |
Tổng 3 | 85, 03, 21 |
Tổng 4 | 86, 95, 86, 22 |
Tổng 5 | 23, 41, 05, 69, 87 |
Tổng 6 | 51, 06, 60, 79 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 62 |
Tổng 9 | 63, 36 |
......... | |
ĐB | 50951 |
G1 | 97486 |
G2 | 5810111223 |
G3 | 165284969520106515641644779160 |
G4 | 5341972865857503 |
G5 | 635788215305546921868163 |
G6 | 783762287 |
G7 | 22917936 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 1635 | 0 | 6 |
1 | 1 | 50429 | |
2 | 38812 | 2 | 62 |
3 | 6 | 3 | 2068 |
4 | 71 | 4 | 6 |
5 | 17 | 5 | 980 |
6 | 40932 | 6 | 8083 |
7 | 9 | 7 | 458 |
8 | 65637 | 8 | 22 |
9 | 51 | 9 | 67 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 64, 28, 91 |
Tổng 1 | 01, 47, 83 |
Tổng 2 | 57 |
Tổng 3 | 85, 03, 21 |
Tổng 4 | 86, 95, 86, 22 |
Tổng 5 | 23, 41, 05, 69, 87 |
Tổng 6 | 51, 06, 60, 79 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 62 |
Tổng 9 | 63, 36 |