Thống kê tổng XSMB 26/04/2005
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 65, 47 |
Tổng 2 | 20, 11, 75 |
Tổng 3 | 49, 67, 30 |
Tổng 4 | 04, 40, 68, 77 |
Tổng 5 | 50, 69 |
Tổng 6 | 33 |
Tổng 7 | 89, 25, 07 |
Tổng 8 | 26, 26, 17, 53, 26, 44 |
Tổng 9 | 09, 27, 54 |
......... | |
ĐB | 02020 |
G1 | 57304 |
G2 | 4381197326 |
G3 | 334897652630717739253524061649 |
G4 | 6768260945078875 |
G5 | 292798672265185372473077 |
G6 | 326654244 |
G7 | 30335069 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 497 | 0 | 2435 |
1 | 17 | 1 | 1 |
2 | 066576 | 2 | |
3 | 03 | 3 | 53 |
4 | 0974 | 4 | 054 |
5 | 340 | 5 | 276 |
6 | 8759 | 6 | 222 |
7 | 57 | 7 | 102647 |
8 | 9 | 8 | 6 |
9 | 9 | 8406 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
50 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 65, 47 |
Tổng 2 | 20, 11, 75 |
Tổng 3 | 49, 67, 30 |
Tổng 4 | 04, 40, 68, 77 |
Tổng 5 | 50, 69 |
Tổng 6 | 33 |
Tổng 7 | 89, 25, 07 |
Tổng 8 | 26, 26, 17, 53, 26, 44 |
Tổng 9 | 09, 27, 54 |