XSQT 10/1/2013 - Kết quả xổ số Quảng Trị ngày 10/01/2013

Sổ kết quả - KQXS - Kết quả xổ số nhanh & Chính xác nhất - Kết quả 247
HOTNhà cái uy tín: Sunwin
G8
12
G7
105
G6
921392553051
G5
3102
G4
81982398381033359930524537651498822
G3
2819775103
G2
05520
G1
53397
ĐB
956504
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
05234032
123415
22021082
383031350
4410
5513505
66
7799
8283
9779

Phân tích kết quả XSQT ngày 10/01/2013

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Trị ngày 10/01/2013 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 956504

• Giải tám: 12

• Lô kép: 22 - 33 - 55

• Lô về nhiều nháy: 97 (2 lần)

• Đầu câm: 4, 6, 7

• Đuôi câm: 6, 9

• Đầu số về nhiều nhất: 0 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 2, 3 (4 lần)

Thống kê xổ số Quảng Trị ngày 10/01/2013

Thống kê loto XSQT 30 ngày
Lô về nhiềuXuất hiệnLô về ítXuất hiện
2111 lượt781 lượt
2311 lượt681 lượt
1111 lượt022 lượt
8010 lượt262 lượt
9010 lượt092 lượt
Thống kê tổng XSQT 10/01/2013
TổngLô tô
Tổng 055, 82
Tổng 138
Tổng 202, 20
Tổng 312, 30, 03
Tổng 413, 22, 04
Tổng 505, 14
Tổng 651, 33, 97, 97
Tổng 7Không về tổng 7
Tổng 853
Tổng 9Không về tổng 9
G8
12
G7
105
G6
921392553051
G5
3102
G4
81982398381033359930524537651498822
G3
2819775103
G2
05520
G1
53397
ĐB
956504
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
05234032
123415
22021082
383031350
4410
5513505
66
7799
8283
9779
G8
46
G7
810
G6
030637324047
G5
4260
G4
46303559377762336507140622370306144
G3
8433298887
G2
02612
G1
42044
ĐB
754398
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
06373016
1021
2323631
32723020
46744444
55
602640
774308
8789
989
G8
44
G7
235
G6
275774299804
G5
1046
G4
77369245265691425290124831128625211
G3
1593408340
G2
13098
G1
51521
ĐB
940713
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
04094
1413112
29612
354381
446044013
5753
696428
775
83689
908926
G8
98
G7
823
G6
934812905492
G5
6348
G4
33251788027670718299308868699319992
G3
2771635798
G2
13180
G1
72496
ĐB
912880
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0270988
1615
232909
3329
4884
515
66819
770
860089449
98029328699
G8
31
G7
807
G6
484078926558
G5
7715
G4
67962267966713147265161374200310635
G3
1168470255
G2
50829
G1
28069
ĐB
939584
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
07304
15133
29296
3117530
40488
58551635
625969
7703
84485
926926
Backtotop